Liên kết hữu ích cho người dùng, danh sách các website ngành y tế uy tín nhất hiện nay: Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy: trungtamthuooc.com Nhà thuốc itp pharma: www.itppharma.com Nhà thuốc Vinh Lợi: nhàthuoocsvinhloi.vn tạp chí làm đẹp táo việt taovieetj.vn Tạp chí da liễu: Tạpchidalieu.,com

Thuốc Zapnex 10mg là thuốc gì?

Nhà sản xuất

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú.

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Quy cách đóng gói

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Dạng bào chế

Viên nén bao phim.

Thành phần

Một viên Zapnex 10mg chứa:

- Olanzapine 10mg.

- Tá dược: Cellulose, Talc, Titan dioxyd, Magnesi stearat,... vừa đủ 1 viên nén.

Tác dụng của thuốc

Tác dụng của Olanzapine

Olanzapine là một chất chống loạn thần và có tác dụng ổn định tâm trạng. Nó gây ra các tác động đối kháng với các thụ thể dopamine, hệ cholinergic và thụ thể 5HT. Vì vậy, nó gây giảm sự kích thích các tế bào thần kinh một cách chọn lọc.

Chỉ định

Thuốc Zapnex 10mg được dùng trong các trường hợp:

- Tâm thần phân liệt.

- Hưng cảm, trầm cảm trong chứng rối loạn lưỡng cực.

- Dự phòng tái phát rối loạn lưỡng cực.

Cách dùng

Cách sử dụng

- Thuốc được dùng theo đường uống.

- Tác dụng điều trị của thuốc không phụ thuộc vào thức ăn. Vì vậy, thuốc có thể dùng vào trước, sau hoặc cùng bữa ăn.

- Nuốt cả viên thuốc với nước mà không nên nhai hay nghiền nát.

Liều dùng

Thuốc Zapnex 10mg thuộc nhóm hướng tâm thần. Vì vậy, chỉ nên dùng thuốc theo liều chỉ định của bác sĩ. Tuy vậy, có thể tham khảo mức liều sau:

- Tâm thần phân liệt: Nên khởi đầu với 10mg/ngày. Có thể tăng liều thêm 5mg sau ít nhất 24 giờ. Liều tối đa là 20mg/ngày.

- Hưng cảm: Liều khởi đầu là 15mg/ngày.

- Trầm cảm: 5mg/ngày. Có thể điều chỉnh từ 5-12.5mg nhưng tối đa là 18mg/ngày.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

- Quên liều: Khắc phục việc quên liều bằng cách uống bù liều quên sớm nhất có thể. Nếu đã gần tới giờ uống liều kế tiếp theo dự định, chỉ uống liều dự định đó mà tuyệt đối không được uống gấp đôi liều để bù liều quên.

- Quá liều:

+ Triệu chứng: Việc uống thuốc quá liều thường gây ra nhịp tim nhanh, kích động, mê sảng, co giật, hôn mê thậm chí dẫn tới tử vong.

+ Xử trí: Liên hệ ngay với bác sĩ chuyên môn hoặc đến khoa cấp cứu nếu uống quá liều để được xử trí kịp thời.

Chống chỉ định

Không được dùng thuốc trong các trường hợp:

- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

- Bệnh nhân có nguy cơ hoặc mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp.

Tác dụng không mong muốn

- Thường gặp:

+ Suy nhược, mệt mỏi, chóng mặt.

+ Phù.

+ Tăng cân.

+ Phát ban.

+ Đau khớp.

+ Rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục.

- Ít gặp:

+ Rối loạn nhịp tim.

+ Tăng tiết nước bọt.

+ Rụng tóc.

+ Tiểu không tự chủ.

- Hiếm gặp:

+ Giảm tiểu cầu.

+ Hạ thân nhiệt.

+ Viêm gan.

Tương tác thuốc

- Tương tác với các thuốc khác: Thuốc được báo cáo xảy ra tương tác khi dùng chung với Codein, Diazepam, Lorazepam, Than hoạt, Warfarin, Theophylin,...

- Tương tác với thức ăn, đồ uống: Rượu hoặc các đồ uống có cồn khác có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc lên hệ thần kinh. Vì vậy, không nên sử dụng chúng trong khi uống thuốc.

Hãy báo cáo với bác sĩ chuyên môn về tất cả các thuốc đang sử dụng cũng như tiền sử bệnh tật của bản thân để tránh được nhiều nhất các tương tác có thể xảy ra.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Sử dụng trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

- Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng bất lợi của thuốc trên phụ nữ có thai. Tuy nhiên, nếu có thai ngoài ý muốn hoặc có ý định có thai khi đang dùng thuốc, phải thông báo với bác sĩ chuyên môn để được cân nhắc hướng điều trị tiếp theo.

- Phụ nữ cho con bú: Theo nghiên cứu cho thấy, Olanzapine được bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, chỉ nên dùng thuốc trên đối tượng này nếu được bác sĩ yêu cầu.

Những người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Zapnex 10mg có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt. Cần thận trọng về việc điều khiển xe hoặc máy móc khi đang dùng thuốc.

Lưu ý đặc biệt khác

- Sử dụng thuốc có thể làm tăng đường huyết hoặc làm trầm trọng bệnh đái tháo đường.

- Gây rối loạn hoặc làm nặng thêm bệnh mỡ máu.

- Phải giảm dần liều trước khi ngưng sử dụng thuốc.

Điều kiện bảo quản

- Để xa tầm tay của trẻ em.

- Bảo quản ở nhiệt độ thấp hơn 30℃ và tránh ẩm.

Thuốc Zapnex 10mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?

Thuốc được bán ở các nhà thuốc và đại lý trên toàn quốc. Để được tư vấn chi tiết và mua thuốc với chất lượng tốt, giá cả phải chăng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua số hotline.

Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm

Ưu điểm

- Dạng viên gọn nhẹ, dễ mang theo.

- Khả năng dung nạp tốt qua đường uống tốt.

- Mang lại kết quả điều trị rất tốt trong các trường hợp: mất ngủ, lo âu, hoang tưởng,...

Nhược điểm

- Chưa có kết quả nghiên cứu cụ thể trên đối tượng có thai và cho con bú.

- Gây nhiều tương tác với các thuốc khác nên việc phối hợp điều trị bị hạn chế.

- Gây tăng cân.

Thuốc Acyclovir Stada 200mg là thuốc gì?

Nhà sản xuất

Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam.

Quy cách đóng gói

Hộp 5 vỉ, mỗi vỉ 5 viên nén.

Thành phần hóa học

Mỗi viên thuốc có chứa:

- Acyclovir 200 mg.

- Tá dược vừa đủ 1 viên.

Tác dụng của thuốc

Tác dụng của Acyclovir

- Là một hợp chất hóa học nhóm Guanosin, tương tự cấu trúc Nucleotide, có tác dụng kháng virus.

- Các chủng Herpes simplex virus 1 và 2 (HSV), Varicella zoster virus (VZV) nhạy cảm hoạt chất này.

- Có tác dụng hoạt hóa chọn lọc các tế bào nhiễm HSV bởi chính enzym đặc hiệu của virus mới có khả năng biến đổi Acyclovir thành chất có hoạt tính.

- Cơ chế tác dụng: ức chế enzym ADN polymerase và gắn chặt vào chuỗi ADN như chất báo hiệu kết thúc quá trình nhân đôi, do đó, ngăn cản sự phát triển của virus.

Chỉ định

Thuốc dùng điều trị các trường hợp:

- Nhiễm khởi đầu hoặc dự phòng Herpes sinh dục.

- Herpes simplex ở da, niêm mạc, vùng miệng, lợi, môi.

- Thủy đậu ở trẻ trên 2 tuổi và người có hệ miễn dịch suy yếu.

- Bệnh zona cấp tính, dự phòng biến chứng zona ở mắt, viêm phổi do Herpes zoster.

Cách dùng thuốc

Cách sử dụng

- Uống nguyên viên thuốc với nhiều nước, không nhai hoặc nghiền viên.

- Uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn.

- Chú ý cách chăm sóc vùng da tổn thương: giữ sạch sẽ và khô thoáng, mặc quần áo rộng để tránh cọ sát và kích ứng.

Liều dùng

Thuốc sử dụng càng sớm càng tốt, trong vòng 1 giờ sau khi có các triệu chứng bệnh và theo kê đơn của bác sĩ. Tham khảo liều dùng:

Trị Herpes tiên phát: 1 viên/lần, ngày 5 lần, cách nhau 4 giờ, trong 5-10 ngày.

Phòng tái phát Herpes ở người suy giảm miễn dịch: 1-2 viên/lần, ngày 4 lần.

Trị Herpes ở mắt:

- Điều trị: 2 viên/lần, ngày 5 lần, trong 10 ngày.

- Dự phòng: 2 viên/lần, ngày 2 lần, đánh giá lại sau nửa năm đến một năm.

Chữa zona: người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: 4 viên/lần, 5 lần/ngày, trong 5-10 ngày.

Chữa thủy đậu:

- Người lớn: 4 viên/lần, 4-5 lần/ngày, trong 5-7 ngày.

- Trẻ em 2-5 tuổi: 2 viên/lần, chia 4 lần trong ngày, trong 5 ngày.

- Trẻ em trên 6 tuổi: 4 viên/lần, 4 lần/ngày, trong 5 ngày.

Đối với bệnh nhân suy thận hoặc có các chỉ định khác của bác sĩ, nên tuân thủ đúng chỉ dẫn.

Cách xử trí khi quên liều và quá liều

Nếu quên thuốc, hãy uống liều thay thế. Có thể bỏ qua liều đã quên, dùng liều tiếp theo nếu gần đến giờ dùng thuốc.

Trường hợp sử dụng lượng lớn hơn quy định hoặc ở bệnh nhân suy thận không thải trừ kịp thuốc sẽ gây ngộ độc.

- Các triệu chứng xảy ra như: bồn chồn, co giật, tiểu tiện khó.

- Lúc này, đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được loại phần thuốc dư thừa ra khỏi cơ thể.

Chống chỉ định

- Không sử dụng thuốc đối với người quá mẫn cảm với Acyclovir và các thành phần có trong thuốc.

- Thận trọng với bệnh nhân suy thận vì gây tăng độc tính trên thận.

Tác dụng không mong muốn

- Khi điều trị ngắn hạn, các triệu chứng buồn nôn, nôn có thể xảy ra ở số ít bệnh nhân.

- Khi điều trị kéo dài, người bệnh có thể gặp thêm các dấu hiệu như tiêu chảy, đau bụng, phát ban, nhức đầu.

- Một số tác dụng phụ hiếm gặp: sốc phản vệ, thiếu máu, run, mất điều hòa, suy thận cấp.

Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ các tác dụng không mong muốn xảy ra khi dùng thuốc.

Tương tác thuốc

Tương tác thuốc xảy ra ở các mức độ khác nhau khi phối hợp thuốc Acyclovir Stada 200mg với:

- Zidovudine: gây buồn ngủ, mơ màng, không tập trung.

- Amphotericin B, Ketoconazol, Interferon: tăng tác dụng kháng virus, tăng hiệu quả điều trị.

- Probenecid: giảm đào thải thuốc qua nước tiểu, tích lũy thuốc, tăng tác dụng phụ và độc tính.

- Cimetidin, Mycophenolate mofetil: tăng nồng độ Acyclovir trong huyết tương.

- Theophylline: tăng nồng độ chất này trong máu.

- Ciclosporin: tăng độc tính trên thận.

Trước khi sử dụng thuốc, nên liệt kê với bác sĩ các thuốc mà người bệnh đang dùng để xem xét tránh gặp tương tác.

Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

- Các chuyên gia khuyên chỉ nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai nếu thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Bác sĩ sẽ cân nhắc việc điều trị thuốc cho họ.

- Vì Acyclovir được bài tiết vào sữa mẹ nên thận trọng và theo dõi tình trạng của con. Nếu con có những phản ứng bất thường nào, hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn việc ngừng thuốc hay dừng cho trẻ bú.

Người lái xe và vận hành máy móc

Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và làm việc nặng. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân điều trị liều cao và suy thận có thể gây buồn ngủ, ngủ lơ mơ. Do đó, khi dùng thuốc cần thận trọng với đối tượng này.

Điều kiện bảo quản

- Thuốc được bảo quản ở nhiệt độ từ 15-25 độ C, nơi khô ráo thoáng mát.

- Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Thuốc Acyclovir Stada 200mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?

Trên kệ thuốc của các cửa hàng luôn có mặt thuốc này bởi đây là một thuốc thiết yếu. Tuy nhiên, giá ở mỗi nơi lại có sự chênh lệch. Để mua được thuốc chính hãng, giá hợp lý nhất, khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua số hotline.

Review của khách hàng về thuốc Acyclovir Stada 200mg

Ưu điểm

- Hiệu quả điều trị nhanh.

- Trẻ em dùng phép sử dụng.

- Giá hợp lý.

Nhược điểm

- Phụ nữ có thai và cho con bú cần cân nhắc mới được sử dụng.

- Số lần dùng thuốc trong ngày nhiều, dễ quên thuốc. Khắc phục có thể dùng chế phẩm hàm lượng lớn hơn.

Prostacalm aktiv là thuốc gì?

Nhà sản xuất

DOPPELHERZ, Đức.

Quy cách đóng gói

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Dạng bào chế

Viên nang.

Thành phần

Một viên Prostacalm aktiv chứa:

- Pumpkin seed oil 400mg.

- Stinging nettle leaves extract 150mg.

- α-Linolenic acid 100mg.

- Vitamin E 10mg.

- Zinc 8mg.

- Selenium 50mcg.

- Manganese 2mg.

Tác dụng của thuốc

Tác dụng của thành phần chính

- Pumpkin seed oil (Dầu hạt bí ngô): Chứa hàm lượng khá cao các chất chống oxy hóa, vitamin và carotenoid. Dầu hạt bí ngô từ lâu đã được xem là nhân tố quan trọng nhất trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt lành tính ở nam giới. Có thể nói, tác dụng nổi bật nhất của nó chính là giúp giảm kích thước trong phì đại tuyến tiền liệt.

- Stinging nettle leaves (Lá cây tầm ma): Giúp ngăn chặn Testosterone chuyển hóa thành Dihydrotestosterone, từ đó giúp giảm kích thước tuyến tiền liệt bị phì đại.

- α-Linolenic acid: Là một trong những Omega-3 được tìm thấy rất ít ở các loài thực vật. Nó cũng mang lại tác dụng vượt trội trong ngăn ngừa tăng sinh tuyến tiền liệt nên được ứng dụng rất nhiều.

- Ngoài ra, trong thành phần của nó cũng chứa rất nhiều các chất chống oxy hóa khác như: Vitamin E, ZinC,...có tác dụng dự phòng ung thư tuyến tiền liệt do u xơ gây ra.

Chỉ định

Prostacalm aktiv dùng hỗ trợ điều trị các trường hợp:

- Rối loạn tiểu tiện ở nam giới như: tiểu bí, tiểu buốt, tiểu đêm nhiều lần,...

- U xơ tuyến tiền liệt lành tính do tuổi tác.

- Dự phòng ung thư tuyến tiền liệt do u xơ tiến triển thành.

Cách dùng

Cách sử dụng

- Sản phẩm được dùng theo đường uống.

- Uống sau bữa ăn.

- Nuốt nguyên viên với nước lọc mà không được nhai hay nghiền nát viên.

Liều dùng

Tham khảo ý kiến bác sĩ. Tuy nhiên, chỉ nên dùng với liều 1 viên/1 ngày.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

- Quên liều: Hãy uống ngay khi nhớ ra một cách sớm nhất có thể. Nếu gần tới thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua và uống liều tiếp theo đó như đã định.

- Quá liều:

+ Triệu chứng: Chưa có báo cáo về các triệu chứng gặp phải khi quá liều.

+ Xử trí: Tuy chưa có báo cáo cụ thể về hậu quả của quá liều nhưng hãy báo ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Chống chỉ định

Thực phẩm chức năng này không dùng trong các trường hợp:

- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong sản phẩm.

- Trẻ em và phụ nữ.

Tác dụng không mong muốn

Chưa có báo cáo về các tác dụng phụ của Prostacalm aktiv gây ra trên người dùng. Tuy nhiên, nếu có bất cứ dấu hiệu bất thường nào trong thời gian sử dụng, hãy báo ngay với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tương tác thuốc

Thông báo với bác sĩ tất cả những thuốc, thực phẩm chức năng hay tiền sử bệnh của mình trong thời gian sử dụng sản phẩm này. Nếu thấy các triệu chứng lạ, phải báo cáo ngay với bác sĩ chuyên môn.

Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản

Sử dụng trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Sản phẩm không dùng trên phụ nữ có thai và bà mẹ trong giai đoạn cho con bú.

Những người lái xe và vận hành máy móc

Được sử dụng trên người điều khiển xe và máy móc.

Điều kiện bảo quản

- Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.

- Bảo quản ở 25℃, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

Thực phẩm chức năng Prostacalm aktiv giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Prostacalm aktiv hiện được bán ở nhiều nhà thuốc và đại lý trên toàn quốc với mức giá dao động từ 350.000 - 400.000 đồng/hộp. Để mua được sản phẩm chính hãng với giá cả hợp lý, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline.

Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm

Ưu điểm

- Dạng viên tiện lợi, dễ mang theo.

- Không gây ra các tác dụng phụ và tương tác bất lợi.

- Hiệu quả điều trị tốt, giảm các triệu chứng rối loạn tiểu tiện mang lại cảm giác thoải mái cho người bệnh.

Nhược điểm

- Prostacalm aktiv là thực phẩm chức năng, không phải là thuốc nên chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị mà không thể thay thế thuốc chữa bệnh.

- Tác dụng của sản phẩm xuất hiện từ từ. Vì vậy phải kiên trì sử dụng một thời gian nhất định mới thấy hiệu quả.

↑このページのトップヘ