Liên kết hữu ích cho người dùng, danh sách các website ngành y tế uy tín nhất hiện nay: Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy: trungtamthuooc.com Nhà thuốc itp pharma: www.itppharma.com Nhà thuốc Vinh Lợi: nhàthuoocsvinhloi.vn tạp chí làm đẹp táo việt taovieetj.vn Tạp chí da liễu: Tạpchidalieu.,com

2020年12月

Thuốc Hồng Linh Cốt 20g là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình


Địa chỉ: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam.


Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ 20g.


Dạng bào chế
Mỡ bôi da.


Thành phần
Mỗi lọ thuốc 20g có chứa:


- Nọc rắn Hổ Mang khô 0,1mg.


- Menthol 1,6g.


- Tinh dầu Bạc Hà 2,18g.


- Long Não 3,18g.


- Methyl Salicylat 4g.


- Tá dược vừa đủ 20g.


Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính
- Nọc rắn Hổ Mang khô: Khu phong, trừ thấp, chống viêm, giảm đau nhức, sát trùng, chỉ thống.


- Menthol, tinh dầu Bạc Hà:


+ Tác dụng giãn mạch, kích thích đặc hiệu lên các receptor tạo cảm giác mát lạnh gây tê tại chỗ, dùng trong trường hợp đau dây thần kinh.


+ Sát khuẩn mạnh, giảm ho, cải thiện triệu chứng nghẹt mũi, khó thở.


+ Chống co thắt cơ trơn.


- Long Não:


+ Sát trùng, tiêu viêm, giảm sưng tấy và các cơn đau do kích ứng da.


+ Kết hợp với Menthol làm giảm cảm giác ngứa, châm chích da.


+ Methyl Salicylat: Lưu thông khí huyết, làm giảm hoặc tiêu biến Acid lactic tích tụ ở cơ, khớp nên có tác dụng giảm đau.


Chỉ định
Thuốc dùng trong các trường hợp:


- Điều trị các bệnh thấp khớp, viêm đau xương khớp, viêm cơ, đau mỏi cơ bắp.


- Chữa chứng đau thần kinh tọa, đau lưng, tê mỏi vai gáy.


- Bong gân, bầm tím da.


Cách dùng
Cách sử dụng
- Làm sạch vùng da bị tổn thương, lấy một lượng thuốc vừa đủ, xoa bóp chỗ bôi thuốc để thấm tốt hơn.


- Không thoa thuốc lên vết thương hở.


- Chỉ sử dụng ngoài da.


Liều dùng
- Dùng theo chỉ định của bác sĩ.


- Liều tham khảo: thoa 3 - 4 lần/ngày lên vùng bị đau.


Cách xử trí khi quên liều, quá liều
- Quên liều: Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nên dùng đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.


- Quá liều:


+ Triệu chứng: Mẩn ngứa, kích ứng (đau, nóng loét), sưng hoặc bong da như những mô hoại tử.


+ Xử trí: Nếu xảy ra tình trạng trên, rửa kỹ vùng bôi thuốc với nước, ngưng dùng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.


Chống chỉ định
- Người quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.


- Bệnh nhân có tiền sử động kinh, co giật do sốt cao.


- Không dùng cho vùng da dễ kích ứng, vùng da nhạy cảm như mắt, vết thương hở.


- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.


- Phụ nữ có thai và cho con bú.


Tác dụng không mong muốn
Thường hiếm gặp các tác dụng phụ xảy ra khi sử dụng thuốc như:


- Kích ứng da, gây cảm giác nóng rát.


- Dị ứng ngoài da: Phát ban, ngứa.


Thông báo cho bác sĩ ngay nếu gặp phải những tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.


Tương tác thuốc
- Làm giảm tác dụng điều trị dị ứng của thuốc kháng Histamin.


- Có thể phối hợp cùng các thuốc giảm đau, chống viêm khác nhằm tăng hiệu quả điều trị.


Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc chống chỉ định đối với phụ nữ có thai và cho con bú.


Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do vậy, có thể sử dụng trên những đối tượng này.


Lưu ý đặc biệt khác
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.


- Không bôi lên niêm mạc, mắt, vết thương hở,...


- Chỉ dùng ngoài da, không được nuốt.


- Việc xoa nóng da tại nơi bôi thuốc làm tăng khả năng hấp thu của thuốc.


- Không dùng thuốc quá hạn hoặc có sự nghi ngờ về chất lượng.


Điều kiện bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30oC, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.


- Để xa tầm tay trẻ em.


Thuốc Hồng Linh Cốt 20g giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc được phân phối rộng rãi ở các quầy thuốc, nhà thuốc với nhiều mức giá khác nhau. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo số Hotline để được tư vấn và mua hàng uy tín, chất lượng, giá cả ưu đãi.


Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Ưu điểm
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến, ít gây tác dụng phụ, an toàn khi sử dụng.


- Giá thành hợp lý.


- Giảm đau hiệu quả, nhanh chóng.


Nhược điểm
- Không sử dụng được cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.


- Không dùng cho vùng da dễ kích ứng, vùng da nhạy cảm như mắt, vết thương hở.

Thuốc Meditrol là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Medicap., Ltd.


Quy cách đóng gói
Hộp 6 vỉ × 5 viên.


Dạng bào chế
Viên nang mềm.


Thành phần
Mỗi viên nang có chứa:


- Calcitriol 0,25mcg.


- Tá dược vừa đủ 1 viên.


Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Calcitriol trong công thức
- Chất chuyển hóa có hoạt tính của Vitamin D3.


- Kích thích tạo xương và làm giảm các chứng đau ở xương, cơ.


- Hỗ trợ hấp thu Calci ở đường tiêu hóa, điều hòa quá trình khoáng hóa xương.


- Điều chỉnh tình trạng hạ Calci huyết cho bệnh nhân suy thận.


- Làm giảm sự hạ Calci huyết, giúp tình trạng loãng xương được cải thiện ở những người thiểu năng tuyến cận giáp


Chỉ định
Thuốc dùng trong các trường hợp sau:


- Người rối loạn chức năng thận, chạy thận nhân tạo gây nên tình trạng loãng xương.


- Hỗ trợ điều trị suy cận giáp cho bệnh nhân có triệu chứng hạ Calci huyết.


- Loãng xương ở phụ nữ mãn kinh.


- Trẻ còi xương.


Cách dùng
Cách sử dụng
- Thuốc được dùng theo đường uống.


- Uống nguyên viên, không bẻ hay nghiền viên thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.


Liều dùng
- Điều trị bắt đầu bằng liều thấp nhất có thể, chỉ tăng liều khi có sự kiểm soát chặt chẽ nồng độ Calci huyết.


- Người lớn: liều khởi đầu là 0,25 mcg/ngày.


- Có thể tăng liều sau 2 - 4 tuần để đạt được hiệu quả điều trị mong muốn.


- Đối với các bệnh nhân suy cận giáp > 6 tuổi: dùng 0,5 - 2 mcg/ngày.


- Trẻ dưới 6 tuổi: dùng 0,25 - 0,75 mcg/ngày.


Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều:


- Uống bổ sung ngay khi nhớ ra.


- Trường hợp gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.


Quá liều:


- Sử dụng liều cao có thể gây các triệu chứng ngộ độc Calci huyết bao gồm chán ăn, buồn nôn, đau bụng, khô miệng, khát nước,...


- Khi gặp phải các triệu chứng bất thường, báo cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.


Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.


- Người bị tăng Canxi huyết.


- Bệnh nhân ngộ độc Vitamin D.


Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc:


- Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.


- Rối loạn chức năng tiêu hóa, tăng men gan.


- Sốt và khát nước, đái nhiều.


- Nhiễm trùng đường tiết niệu.


Tương tác thuốc
Thuốc có thể làm tăng tác dụng của các chế phẩm chứa Vitamin D. Thận trọng khi sử dụng đồng thời để tránh hiện tượng quá liều.


- Calci làm tăng tác dụng phụ của các Digitalis.


- Thuốc lợi tiểu Thiazid có thể gây ngộ độc cấp Calci huyết khi kết hợp.


- Cholestyramin ảnh hưởng đến quá trình hấp thu Calci ở ruột.


- Các thuốc chứa Corticoid, Phenobarbital, Phenytoin vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc.


Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Hiện chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.


- Calcitriol có khả năng bài xuất vào sữa mẹ. Nên ngưng cho con bú khi sử dụng thuốc.


Những người lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, thuốc có khả năng gây đau đầu, chóng mặt cho người dùng. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng ở những đối tượng này.


Lưu ý đặc biệt khác
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.


- Bắt đầu điều trị bằng liều thấp nhất để cơ thể thích nghi tốt và tăng liều từ từ theo nồng độ Calci trong huyết thanh.


- Người bệnh cần uống nhiều nước để giảm nguy cơ gây sỏi thận.


- Cần theo dõi nồng độ Calci huyết định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện nguy cơ tăng Calci huyết do thay đổi chế độ ăn.


Điều kiện bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.


- Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.


Thuốc Meditrol giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện đang được bán trên thị trường với nhiều mức giá khác nhau. Để được tư vấn sử dụng đúng cách và mua thuốc chất lượng tốt, giá cả hợp lý, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline.


Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Ưu điểm
- Thuốc có tác dụng nhanh, sử dụng dễ dàng.


- Giá thành hợp lý.


Nhược điểm
- Cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.


- Thuốc có thể gây nên các triệu chứng của ngộ độc Calci huyết nếu dùng quá liều như chóng mặt, sốt, đái nhiều,...

Thuốc Nidal gel là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A.


Quy cách đóng gói
Hộp 1 tuýp 30g.


Dạng bào chế
Gel.


Thành phần
Mỗi tuýp gel bôi da chứa:


- Ketoprofen 375mg.


- Tá dược vừa đủ 1 tuýp.


Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Ketoprofen
- Hoạt chất giảm đau, chống viêm nhóm NSAID.


- Ketoprofen chỉ có tác dụng điều trị triệu chứng, không làm ngừng bệnh lâu dài.


- Dùng giảm đau sau phẫu thuật, đau do viêm khớp dạng thấp (hư khớp, thoái hóa khớp), chấn thương trong thể thao.


Chỉ định
Thuốc được khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp:


- Kháng viêm và giảm đau dùng trên da tại chỗ trong điều trị đau cấp mạn tính bệnh thấp khớp, chấn thương.


- Giảm đau hậu phẫu thuật gồm thoái hóa khớp, viêm gân cơ, bong gân, đau dây chằng, phù nề.


Cách dùng
Cách sử dụng
- Bôi ngoài da.


- Rừa sạch vùng da trước khi thoa. Lấy một lượng gel vừa đủ, thoa đều lên vùng da bị đau, xoa bóp nhẹ cho thuốc thấm đều qua da.


Liều dùng
Dùng theo chỉ định của bác sĩ, có thể tham khảo liều sau:


- Bôi 2 - 3 lần mỗi ngày.


- Không dùng quá 15g/ngày và dùng k quá 1 tuần.


Cách xử trí khi quên liều, quá liều
- Quên liều: Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nên bôi thuốc đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.


- Quá liều: Chưa ghi nhận triệu chứng quá liều do dùng thuốc. Cần gọi ngay cấp cứu hoặc đưa ra cơ sở y tế gần nhất để sơ cứu kịp thời khi có triệu chứng bất thường.


Chống chỉ định
- Người có tiền sử nhạy cảm với ánh sáng.


- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng da với các thuốc chống viêm không Steroid, các chất chống tia cực tím hoặc nước hoa.


- Người mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.


- Có các tổn thương về da như chàm, mụn, bị nhiễm trùng da, vết thương hở.


- Phụ nữ mang thai, nhất là trong 3 tháng cuối thai kỳ.


Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ trên da đã được ghi nhận, xuất hiện ở vùng vết thương và có thể lan rộng ra vùng bôi thuốc, trong một số trường hợp nặng hơn có thể xuất hiện trên toàn thân.


- Ít gặp: phản ứng tại chỗ như nổi mẩn đỏ, chàm, ngứa, bỏng nhẹ.


- Hiếm gặp: da có phản ứng nhạy cảm với ánh sáng và nổi mề đay, các trường hợp nặng có các bọng nước hoặc chàm bọng lan rộng.


- Rất hiếm: ảnh hưởng đến tình trạng suy thận của bệnh nhân có tiền sử.


Thông báo cho bác sĩ những tác dụng bất lợi gặp phải khi sử dụng thuốc.


Tương tác thuốc
Thuốc sử dụng ngoài da nên nồng độ trong huyết thanh thấp, không xảy ra tương tác thuốc với các loại thuốc khác.


Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chưa có báo cáo lâm sàng về dạng dùng ngoài da, có thể tham khảo thông tin của đường dùng toàn thân:


+ Độ an toàn của thuốc chưa được chứng minh khi dùng cho phụ nữ mang thai 6 tháng đầu thai kỳ.


+ Trong 3 tháng cuối thai kỳ, Ketoprofen có thể gây độc tính lên tim, phổi và thận của thai nhi. Vì vậy không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai.


- Chưa có nghiên cứu về sự bài tiết của Ketoprofen qua đường sữa mẹ. Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.


Những người lái xe và vận hành máy móc
Chưa biết rõ ảnh hưởng của thuốc đến người lái xe và vận hành máy móc. Tham khảo ý kiến của bác sĩ và thận trọng trước khi dùng.


Lưu ý đặc biệt
- Thận trọng ở bệnh nhân suy giảm chức năng tim, suy gan, thận.


- Hạn chế dùng thuốc dưới dạng băng kín.


- Không sử dụng thuốc lên niêm mạc, mắt và các vết thương hở.


- Nên bảo vệ vùng vết thương bằng một lớp vải trong thời gian sử dụng thuốc và sau điều trị 2 tuần để tránh nguy cơ nhạy cảm với ánh sáng.


- Không sử dụng thuốc trong thời gian dài, làm tăng nguy cơ viêm da tiếp xúc và da nhạy cảm với ánh sáng hơn.


- Chưa chứng minh được độ an toàn của thuốc với trẻ em.


- Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi thoa.


- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.


Điều kiện bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, ở nhiệt độ không quá 300C.


- Tránh xa tầm tay trẻ em.


Thuốc Nidal gel giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện được phân phối tại các nhà thuốc trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau. Để mua được thuốc chính hãng, uy tín và chất lượng, có thể liên hệ trực tiếp theo số hotline ở trên để được tư vấn cụ thể.


Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Ưu điểm
- Giá thành hợp lý.


- Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại tiên tiến.


- Không gây ra các tương tác thuốc nguy hiểm.


- Thuốc phát huy tác dụng giảm đau nhanh.


Nhược điểm
- Thuốc chưa được chứng minh an toàn cho trẻ em.


- Thuốc chỉ điều trị triệu chứng, không điều trị bệnh và không được sử dụng trong thời gian dài.

Thuốc Dũ thương linh là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex.


Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ 50 viên.


Dạng bào chế
Viên nang.


Thành phần
Mỗi viên chứa:


- Thổ miết trùng 25,0mg.


- Hồng hoa 50,0mg.


- Tự nhiên đồng 12,5mg.


- Long não 5,0mg.


- Hạt dưa chuột 50,0mg.


- Tục đoạn 25,0mg.


- Tam thất 75,0mg.


- Đương quy 37,5mg.


- Cao Lạc tân phụ 20,0mg.


Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính
- Thổ miết trùng:


+ Chữa bong gân, gãy xương, nứt xương.


+ Hoạt huyết, tiêu huyết ứ.


- Hồng hoa:


+ Kích thích co bóp tử cung.


+ Hạ huyết áp.


+ Tăng co bóp cơ tim, co cơ trơn phế quản.


+ Trị đau do ứ huyết, chấn thương.


- Tự nhiên đồng:


+ Chữa các chấn thương do té ngã, bong gân, nứt, gãy xương.


+ Làm tiêu ứ thũng, sưng bầm do huyết ứ.


- Long não:


+ Tăng cường hô hấp và tuần hoàn.


+ Kháng khuẩn.


+ Trị đau khớp do bong gân.


- Tục đoạn: Chữa đau nhức gân xương, các trường hợp gãy xương kín, bong gân.


- Tam thất:


+ Chữa ho ra máu, chảy máu cam, băng huyết, rong kinh.


+ Giãn mạch, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.


+ Tăng cường miễn dịch, ức chế vi khuẩn, chống viêm, giảm đau.


- Đương quy:


+ Bổ huyết, cải thiện tuần hoàn.


+ Điều hòa kinh nguyệt.


+ Kháng viêm, giảm đau.


- Cao Lạc tân phụ: Tác dụng chống viêm cấp và chống viêm mạn, giảm đau ngoại vi.


Chỉ định
Thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:


- Điều trị các vết thương do ngã.


- Làm tan vết bầm, lưu thông máu.


- Giảm sưng đau ở cơ và các khớp xương.


- Hỗ trợ điều trị gãy xương, giúp xương nhanh lành.


Cách dùng
Cách sử dụng
- Uống nguyên viên, không nhai, nghiền, bẻ do làm giảm hấp thu thuốc.


- Uống sau ăn 30 phút.


Liều dùng
Dùng theo chỉ định của bác sĩ.


Liều tham khảo: Uống 4-5 viên/lần x 3 lần/ngày.


Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều:


- Dùng ngay khi nhớ ra.


- Trường hợp gần với thời điểm uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, dùng liều kế tiếp như bình thường, đúng với liều lượng và thời gian hướng dẫn.


- Không uống gấp đôi liều tiếp theo để bù.


Quá liều: Hiện vẫn chưa có báo cáo về quá liều xảy ra do dùng thuốc. Tuy nhiên, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu quan sát thấy bất cứ biểu hiện bất thường nào để được chẩn đoán và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.


Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.


- Phụ nữ mang thai.


Tác dụng không mong muốn
Hiện chưa có ghi nhận về các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu có bất thường xảy ra, cần liên hệ ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đến các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và giúp đỡ.


Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác với các thuốc và thực phẩm chức năng khác khi dùng đồng thời.


Tuy nhiên, để đem lại hiệu quả sử dụng tốt nhất, nên báo cho bác sĩ các thuốc và sản phẩm khác đang sử dụng để được tư vấn.


Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Thuốc không dùng cho phụ nữ mang thai, do có thể gây kích thích co bóp tử cung, tăng nguy cơ sảy thai do tác dụng của Hồng hoa, Long não,...


- Thuốc không ảnh hưởng tới bà mẹ cho con bú. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng hoạt huyết, tiêu huyết ứ, tốt cho phụ nữ sau sinh. Tuy nhiên, cần dùng đúng liều lượng cho phép, không sử dụng quá liều.


Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc sử dụng được cho người lái xe và vận hành máy móc, không ảnh hưởng tới công việc cần sự tỉnh táo, tập trung.


Lưu ý đặc biệt khác
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.


- Không sử dụng thuốc khi có dấu hiệu chảy nước, mốc,...


Điều kiện bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.


- Để xa tầm tay của trẻ em.


Thuốc Dũ thương linh giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện được bán nhiều ở các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với giá khoảng 245.000-270.000 đồng/hộp. Để mua được thuốc tốt, giá cả hợp lý, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline.


Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Ưu điểm
- Thuốc có nguồn gốc từ dược liệu, an toàn, có thể sử dụng lâu dài.


- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến, dạng viên nang nhỏ gọn, dễ dùng.


Nhược điểm
- Không dùng được cho phụ nữ mang thai.


- Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người.

Thuốc Mifros là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davi Pharm).


Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ × 10 viên.


Dạng bào chế
Viên nén bao phim.


Thành phần
Mỗi viên nén Mifros có chứa:


- Penicillamine 300 mg.


- Tá dược: vừa đủ 1 viên.


Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Penicilamin trong công thức
- Tạo phức với các kim loại nặng như Cu, Hg, Pb,... và làm tăng thải trừ chúng qua nước tiểu.


- Trên thực tế, 1g Penicilamin dẫn đến bài tiết 2 mg kim loại đồng.


- Phản ứng với Cystin tạo ra Disulfid penicilamin - cystin giúp tăng khả năng hòa tan và thải trừ của Cystin, ngăn ngừa sự hình thành sỏi và tan dần sỏi đã có từ trước.


- Làm giảm rõ rệt nồng độ yếu tố dạng thấp IgM.


- Bảo vệ các mô khớp.


Chỉ định
Thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:


- Viêm khớp dạng thấp hoạt động khi sử dụng các biện pháp khác không có hiệu quả.


- Bệnh Wilson, Cystin niệu.


- Ðiều trị nhiễm độc kim loại nặng (Cu, Hg, Pb).


- Viêm gan mạn tính tiến triển.


Cách dùng
Cách sử dụng
- Dùng theo đường uống, nên uống lúc đói, ít nhất 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn.


- Uống cách xa ít nhất 1 giờ với thức ăn, sữa, thuốc kháng acid, chế phẩm chứa kẽm hoặc sắt.


- Không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.


Liều dùng
Sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ, hoặc người dùng có thể tham khảo liều sau:


- Viêm khớp dạng thấp: thông thường là 120 - 750mg, chia làm 4 lần/ ngày, tối đa 1000mg/ ngày.


- Bệnh Wilson: 750 - 1500mg, chia làm 4 lần/ ngày.


- Bệnh Cystin niệu: 1000 - 4000mg, chia làm 4 lần/ ngày.


Cách xử trí khi quên liều, quá liều
- Quên liều: Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Tránh uống liều gấp đôi để bù liều.


- Quá liều:


+ Khi dùng quá liều có thể bị Lupus ban đỏ, viêm đa cơ, nhược cơ, sốt cao, ù tai,...


+ Nếu có bất thường khi uống quá liều thuốc, cần thông báo ngay với bác sĩ điều trị để được đưa ra những giải pháp kịp thời.


Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:


- Phụ nữ mang thai ngoại trừ một số trường hợp mắc bệnh Wilson và Cystin niệu.


- Phụ nữ cho con bú.


- Bệnh nhân có tiền sử suy tủy, giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu.


- Người dị ứng.


- Lupus ban đỏ toàn thân.


- Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có tiền sử hoặc bằng chứng suy thận.


Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc:


- Thường gặp:


+ Giảm khẩu vị, chán ăn.


+ Giảm tiểu cầu, bạch cầu, thiếu máu do thiếu sắt.


+ Ðau thượng vị, buồn nôn, nôn, ỉa chảy, viêm miệng, viêm lưỡi.


+ Dị ứng, nổi mẩn ngứa.


- Ít gặp:


+ Sốt, đau khớp hoặc bệnh hạch Lympho.


+ Suy tủy xương, viêm đa khớp.


+ Kích ứng, viêm da, Lupus ban đỏ.


+ Ứ mật, viêm gan nhiễm độc, viêm tụy.


+ Hội chứng Guillain - Barré, nhược cơ.


+ Hội chứng thận hư.


+ Mắt nhìn mờ, suy giảm thị lực.


+ Ù tai.


- Hiếm gặp:


+ Rụng tóc, sốt cao.


+ Viêm phế quản, hen phế quản, xơ phổi.


+ Giảm đường huyết kết hợp với kháng thể kháng Insulin.


+ Viêm mạch thận ác tính.


+ Viêm tuyến giáp, viêm tắc tĩnh mạch, viêm đa cơ.


Tương tác thuốc
- Penicillamine có thể làm tăng nhu cầu Vitamin B6 của cơ thể, do đó cần chú ý để bổ sung thêm.


- Không dùng đồng thời khi bệnh nhân đang sử dụng muối vàng, thuốc trị sốt rét, Phenylbutazon hoặc các thuốc gây độc tế bào.


- Nên giảm liều thuốc khi phẫu thuật vì Penicillamine có thể làm yếu Protein collagen hình thành các mô cơ thể.


Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Ở phụ nữ mang thai:


- Penicillamine có thể gây dị tật xương, hở hàm ếch, nhiễm độc bào thai,... ở trẻ mới sinh khi mẹ dùng thuốc này trong thai kỳ. Do đó, không nên dùng cho phụ nữ mang thai bị viêm khớp dạng thấp.


- Tiếp tục điều trị bằng thuốc này trong suốt thai kỳ bảo vệ người mẹ chống lại sự tái phát của bệnh Wilson. Vì ngừng điều trị có thể gây nhiều ảnh hưởng xấu cho người mẹ.


+ Dùng tối đa 1g/ngày nếu thuốc này được sử dụng trong thời kỳ mang thai cho bệnh nhân mắc bệnh Wilson.


+ Nếu dự định mổ lấy thai, không dùng trong 6 tuần cuối của thai kỳ và sau phẫu thuật cho đến khi vết thương lành hoàn toàn.


+ Nghiên cứu cho thấy, phụ nữ bị Cystin niệu dùng thuốc khi mang thai, trẻ sinh ra bị khuyết tật mô liên kết tổng quát. Do đó, cân nhắc kỹ trước khi sử dụng thuốc, tham khảo ý kiến bác sĩ.


Bà mẹ cho con bú:


- Không có dữ liệu về sự bài tiết của thuốc qua sữa mẹ.


- Một số nghiên cứu chỉ ra, nồng độ kẽm trong sữa mẹ bị giảm khi dùng thuốc này.


- Nên cho con bú trước khi dùng thuốc và không cho bú lại 4-6 giờ sau đó.


Những người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu nào đưa ra ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi sử dụng thuốc do có khả năng gặp phải một số tác dụng phụ như buồn nôn, nổi mẩn ngứa, mờ mắt, ù tai,...


Lưu ý đặc biệt khác
- Thuốc có thể gây suy tủy và bệnh thận nặng. Do đó những bệnh nhân đang dùng thuốc đều cần xét nghiệm máu và nước tiểu thường xuyên.


- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.


Điều kiện bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.


- Để xa tầm tay của trẻ em.


Thuốc Mifros giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc được bán rộng rãi ở các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau. Để được tư vấn sử dụng đúng cách và mua thuốc uy tín, chất lượng với giá cả hợp lý, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua số Hotline.


Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Ưu điểm
- Giá thành hợp lý.


- Hiệu quả điều trị cao.


Nhược điểm 
- Người dùng thường gặp một số tác dụng phụ như: buồn nôn, chán ăn, mở mắt, ù tai,...


- Thuốc có thể gây suy thận. Vì vậy, phải hết sức cẩn thận và có sự theo dõi của bác sĩ khi điều trị.

↑このページのトップヘ